xún
volume volume

Từ hán việt: 【tầm】

Đọc nhanh: (tầm). Ý nghĩa là: mép nước; bờ nước, Tầm (tên gọi khác của vùng Cửu Giang, Giang Tây, Trung Quốc); tầm. Ví dụ : - 江浔 bờ sông

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mép nước; bờ nước

水边

Ví dụ:
  • volume volume

    - 江浔 jiāngxún

    - bờ sông

✪ 2. Tầm (tên gọi khác của vùng Cửu Giang, Giang Tây, Trung Quốc); tầm

江西九江的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 江浔 jiāngxún

    - bờ sông

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tầm
    • Nét bút:丶丶一フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XESMI (重水尸一戈)
    • Bảng mã:U+6D54
    • Tần suất sử dụng:Thấp