yáo
volume volume

Từ hán việt: 【dao】

Đọc nhanh: (dao). Ý nghĩa là: lao dịch; bắt làm việc. Ví dụ : - 徭役常常让人疲惫。 Lao dịch khiến người ta mệt mỏi.. - 他不喜欢做徭役。 Anh ấy không thích làm lao dịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lao dịch; bắt làm việc

劳役

Ví dụ:
  • volume volume

    - 徭役 yáoyì 常常 chángcháng ràng rén 疲惫 píbèi

    - Lao dịch khiến người ta mệt mỏi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zuò 徭役 yáoyì

    - Anh ấy không thích làm lao dịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 徭役 yáoyì 常常 chángcháng ràng rén 疲惫 píbèi

    - Lao dịch khiến người ta mệt mỏi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zuò 徭役 yáoyì

    - Anh ấy không thích làm lao dịch.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao
    • Nét bút:ノノ丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOBOU (竹人月人山)
    • Bảng mã:U+5FAD
    • Tần suất sử dụng:Thấp