pái
volume volume

Từ hán việt: 【bồi】

Đọc nhanh: (bồi). Ý nghĩa là: đi đi lại lại, do dự, dao động. Ví dụ : - 他在门口徘来徘去。 Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.. - 我在楼梯口徘徊。 Tôi đi đi lại lại ở đầu cầu thang.. - 狗在院子里徘着。 Con chó đang đi đi lại lại trong sân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đi đi lại lại

在一个地方走来走去

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 门口 ménkǒu 徘来 páilái 徘去 páiqù

    - Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.

  • volume volume

    - zài 楼梯口 lóutīkǒu 徘徊 páihuái

    - Tôi đi đi lại lại ở đầu cầu thang.

  • volume volume

    - gǒu zài 院子 yuànzi 徘着 páizhe

    - Con chó đang đi đi lại lại trong sân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. do dự

比喻犹豫不决

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 徘徊 páihuái 两天 liǎngtiān le

    - Anh ấy đã do dự hai ngày rồi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 徘徊 páihuái 不能 bùnéng 决定 juédìng

    - Anh ấy luôn do dự, không thể quyết định.

✪ 3. dao động

比喻事物在某个范围内波动、起伏

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 心意 xīnyì zài 徘徊 páihuái

    - Tâm trạng của anh ấy đang dao động.

  • volume volume

    - de 成绩 chéngjì 总在 zǒngzài 徘徊 páihuái

    - Điểm số của anh ấy luôn dao động.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 温度 wēndù zài 30 左右 zuǒyòu 徘徊 páihuái

    - Nhiệt độ dao động quanh mức 30 độ.

  • volume volume

    - 徘徊 páihuái 观望 guānwàng

    - xem chừng đang lưỡng lự

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 徘徊 páihuái zài 空中 kōngzhōng

    - Chim đang bay loanh quanh trên không.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián 不能 bùnéng 徘徊不前 páihuáibùqián

    - Chúng ta phải can đảm tiến lên, không thể dậm chân tại chỗ.

  • volume volume

    - 徘徊 páihuái 不知 bùzhī 何往 héwǎng

    - Cô ấy đang đi loanh quanh không biết đi đâu.

  • volume volume

    - 最慢 zuìmàn de 步伐 bùfá 不是 búshì 跬步 kuǐbù 而是 érshì 徘徊 páihuái 最快 zuìkuài de 脚步 jiǎobù 不是 búshì 冲刺 chōngcì 而是 érshì 坚持 jiānchí

    - Bước chân chậm nhất không phải nửa bước, mà là bồi hồi. Bước nhanh nhất không phải là chạy nước rút, mà là kiên trì.

  • volume volume

    - gǒu zài 院子 yuànzi 徘着 páizhe

    - Con chó đang đi đi lại lại trong sân.

  • volume volume

    - zài 楼梯口 lóutīkǒu 徘徊 páihuái

    - Tôi đi đi lại lại ở đầu cầu thang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái , Péi
    • Âm hán việt: Bồi
    • Nét bút:ノノ丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOLMY (竹人中一卜)
    • Bảng mã:U+5F98
    • Tần suất sử dụng:Trung bình