gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: giương cung; kéo mạnh dây cung, đủ; đầy đủ. Ví dụ : - 彀中 tầm bắn tên

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giương cung; kéo mạnh dây cung

张满弓弩

Ví dụ:
  • volume volume

    - gòu zhōng

    - tầm bắn tên

✪ 2. đủ; đầy đủ

同''够''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - gòu zhōng

    - rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta.

  • volume volume

    - gòu zhōng

    - tầm bắn tên

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+10 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨一丶フ一フ一フノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNHNE (土弓竹弓水)
    • Bảng mã:U+5F40
    • Tần suất sử dụng:Thấp