部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cấu】
Đọc nhanh: 彀 (cấu). Ý nghĩa là: giương cung; kéo mạnh dây cung, đủ; đầy đủ. Ví dụ : - 彀中 tầm bắn tên
彀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giương cung; kéo mạnh dây cung
张满弓弩
- 彀 gòu 中 zhōng
- tầm bắn tên
✪ 2. đủ; đầy đủ
同''够''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彀
- 入 rù 我 wǒ 彀 gòu 中 zhōng
- rơi vào tròng của ta; rơi vào bẫy của anh ta.
彀›
Tập viết