gòu
volume volume

Từ hán việt: 【cấu】

Đọc nhanh: (cấu). Ý nghĩa là: gặp phải; gặp nhau; gặp mặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp phải; gặp nhau; gặp mặt

相遇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一一丨丨一丨フ丨一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTTB (卜廿廿月)
    • Bảng mã:U+9058
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp