quān
volume volume

Từ hán việt: 【khuyên】

Đọc nhanh: (khuyên). Ý nghĩa là: cung nỏ; cung tên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cung nỏ; cung tên

弩弓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQN (火手弓)
    • Bảng mã:U+5F2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp