volume volume

Từ hán việt: 【nỗ】

Đọc nhanh: (nỗ). Ý nghĩa là: nỗ (đá dùng làm tên).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗ (đá dùng làm tên)

可做箭镞的石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nỗ
    • Nét bút:フノ一フ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEMR (女水一口)
    • Bảng mã:U+782E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp