Đọc nhanh: 弗洛伊德 (phất lạc y đức). Ý nghĩa là: Tiến sĩ Sigmund Freud (1856-1939), người phát minh ra phân tâm học, Floyd (tên), Freud (tên). Ví dụ : - 大概不会超过平克·弗洛伊德乐队 Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.. - 弗洛伊德说梦是愿望 Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
弗洛伊德 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Tiến sĩ Sigmund Freud (1856-1939), người phát minh ra phân tâm học
Dr Sigmund Freud (1856-1939), the inventor of psychoanalysis
✪ 2. Floyd (tên)
Floyd (name)
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
✪ 3. Freud (tên)
Freud (name)
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弗洛伊德
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
弗›
德›
洛›