Đọc nhanh: 伊尼伊德 (y ni y đức). Ý nghĩa là: Aeneid.
✪ 1. Aeneid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊尼伊德
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 伊利诺伊州 检办
- Người dân Illinois.
- 伊凡 最近 就 在 那
- Đó là nơi hiện tại của Ivan.
- 大概 不会 超过 平克 · 弗洛伊德 乐队
- Tôi không nghĩ Pink Floyd có gì phải lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
尼›
德›