biàn
volume volume

Từ hán việt: 【biện.bàn.biền】

Đọc nhanh: (biện.bàn.biền). Ý nghĩa là: mũ nam; nón đàn ông thời xưa, gần nhất; đặt ở gần nhất, phía trước nhất, võ biền; chiến; biện (chức quan võ cấp thấp ngày xưa). Ví dụ : - 武弁 võ biền. - 马弁 chiến mã

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mũ nam; nón đàn ông thời xưa

古时男子戴的帽子

✪ 2. gần nhất; đặt ở gần nhất, phía trước nhất

放在最前面的

✪ 3. võ biền; chiến; biện (chức quan võ cấp thấp ngày xưa)

旧时称低级武职

Ví dụ:
  • volume volume

    - 武弁 wǔbiàn

    - võ biền

  • volume volume

    - 马弁 mǎbiàn

    - chiến mã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 马弁 mǎbiàn

    - chiến mã

  • volume volume

    - 武弁 wǔbiàn

    - võ biền

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+2 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pán
    • Âm hán việt: Biền , Biện , Bàn
    • Nét bút:フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+5F01
    • Tần suất sử dụng:Thấp