Đọc nhanh: 弁 (biện.bàn.biền). Ý nghĩa là: mũ nam; nón đàn ông thời xưa, gần nhất; đặt ở gần nhất, phía trước nhất, võ biền; chiến; biện (chức quan võ cấp thấp ngày xưa). Ví dụ : - 武弁 võ biền. - 马弁 chiến mã
弁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mũ nam; nón đàn ông thời xưa
古时男子戴的帽子
✪ 2. gần nhất; đặt ở gần nhất, phía trước nhất
放在最前面的
✪ 3. võ biền; chiến; biện (chức quan võ cấp thấp ngày xưa)
旧时称低级武职
- 武弁
- võ biền
- 马弁
- chiến mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弁
- 马弁
- chiến mã
- 武弁
- võ biền
弁›