kuài
volume volume

Từ hán việt: 【quái】

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: kho; kho chứa đồ, kho thóc; kho lương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kho; kho chứa đồ

堆放秣草的放舍

✪ 2. kho thóc; kho lương

粮仓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+13 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶一ノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IOMA (戈人一日)
    • Bảng mã:U+5EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp