volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nước Vũ (tên nước thời Chu, nay ở huyện Giam Nghi, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước Vũ (tên nước thời Chu, nay ở huyện Giam Nghi, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)

周朝国名,在今山东临沂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ丨一丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBNL (竹月弓中)
    • Bảng mã:U+9105
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp