部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nghiễm (广) Thổ (土) Thốn (寸)
Các biến thể (Dị thể) của 庤
䝰 𤲔 𤲵
庤 là gì? 庤 (Chí, Trĩ). Bộ Nghiễm 广 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶一ノ一丨一一丨丶). Ý nghĩa là: dự trữ, chứa. Chi tiết hơn...