部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vu.vũ】
Đọc nhanh: 庑 (vu.vũ). Ý nghĩa là: nhà vu; nhà lưỡng vu (nhà nhỏ đối diện với nhà chính ở hai bên).
庑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vu; nhà lưỡng vu (nhà nhỏ đối diện với nhà chính ở hai bên)
正房对面和两侧的小屋子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庑
庑›
Tập viết