volume volume

Từ hán việt: 【vu.vũ】

Đọc nhanh: (vu.vũ). Ý nghĩa là: nhà vu; nhà lưỡng vu (nhà nhỏ đối diện với nhà chính ở hai bên).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà vu; nhà lưỡng vu (nhà nhỏ đối diện với nhà chính ở hai bên)

正房对面和两侧的小屋子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: Vu ,
    • Nét bút:丶一ノ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKU (戈一大山)
    • Bảng mã:U+5E91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình