年高德劭 nián gāo dé shào
volume volume

Từ hán việt: 【niên cao đức thiệu】

Đọc nhanh: 年高德劭 (niên cao đức thiệu). Ý nghĩa là: tuổi cao đức trọng.

Ý Nghĩa của "年高德劭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年高德劭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi cao đức trọng

年纪大,品德好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年高德劭

  • volume volume

    - 年高德劭 niángāodéshào

    - tuổi cao đức trọng.

  • volume volume

    - 品德 pǐndé gāo shào

    - Anh ấy có phẩm đức cao thượng.

  • volume volume

    - 凯撒 kǎisā zài 西元前 xīyuánqián 五十年 wǔshínián shí 征服 zhēngfú 高卢 gāolú

    - Caesar chinh phục Gaul vào năm 50 trước công nguyên.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 销量 xiāoliàng 大幅度提高 dàfúdùtígāo

    - Doanh số bán hàng năm nay tăng đáng kể.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 高中 gāozhōng 三年 sānnián 时光 shíguāng 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé

    - Anh ấy có phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • volume volume

    - 专业 zhuānyè 评审团 píngshěntuán jiāng 邀请 yāoqǐng 德高望重 dégāowàngzhòng de 行业 hángyè 专家 zhuānjiā 出任 chūrèn 评审团 píngshěntuán 顾问 gùwèn

    - Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Shào
    • Âm hán việt: Thiệu
    • Nét bút:フノ丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRKS (尸口大尸)
    • Bảng mã:U+52AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao