Đọc nhanh: 干锅牛蛙 (can oa ngưu oa). Ý nghĩa là: Ếch xào sả ớt.
干锅牛蛙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ếch xào sả ớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干锅牛蛙
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 一干人
- người có liên can
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
牛›
蛙›
锅›