部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Đao (⺈) Hán (厂) Bát (八) Ngôn (言)
Các biến thể (Dị thể) của 幨
裧 𢃔 𢅐
幨 là gì? 幨 (Siêm, Siểm, Xiêm). Bộ Cân 巾 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丨フ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: Màn xe, Phiếm chỉ màn trướng, Nhăn nhíu, Cái màn xe.. Chi tiết hơn...