volume volume

Từ hán việt: 【mịch.mạc】

Đọc nhanh: (mịch.mạc). Ý nghĩa là: vải đậy, che; phủ; đậy, số mũ (toán học).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vải đậy

覆盖东西的巾

✪ 2. che; phủ; đậy

覆盖;罩

✪ 3. số mũ (toán học)

表示一个数自乘若干次的形式叫幂如t自乘n次的幂为tn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc , Mịch
    • Nét bút:丨フ丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBBAC (中月月日金)
    • Bảng mã:U+5E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc , Mịch
    • Nét bút:丨フ丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBBAC (中月月日金)
    • Bảng mã:U+5E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp