chóu
volume volume

Từ hán việt: 【trù.đào】

Đọc nhanh: (trù.đào). Ý nghĩa là: cái màn; rèm; mùng, màn xe; màn quây quanh xe, đậy; đắp; che phủ; che đậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái màn; rèm; mùng

帐子

✪ 2. màn xe; màn quây quanh xe

车帷

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậy; đắp; che phủ; che đậy

覆盖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu , Dào
    • Âm hán việt: Trù , Đào
    • Nét bút:丨フ丨一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBQKI (中月手大戈)
    • Bảng mã:U+5E31
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp