部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trù.đào】
Đọc nhanh: 帱 (trù.đào). Ý nghĩa là: cái màn; rèm; mùng, màn xe; màn quây quanh xe, đậy; đắp; che phủ; che đậy.
帱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái màn; rèm; mùng
帐子
✪ 2. màn xe; màn quây quanh xe
车帷
帱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậy; đắp; che phủ; che đậy
覆盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帱
帱›
Tập viết