chóu
volume volume

Từ hán việt: 【trù】

Đọc nhanh: (trù). Ý nghĩa là: thương cảm; rầu rĩ; oán hận. Ví dụ : - 惆怅。 rầu rĩ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thương cảm; rầu rĩ; oán hận

伤感;失意Xem: 见〖惆怅〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng

    - rầu rĩ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng 离开 líkāi le 家乡 jiāxiāng

    - Anh ấy buồn bã rời quê hương.

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng 低下头 dīxiàtou 不再 bùzài 说话 shuōhuà

    - Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng

    - rầu rĩ.

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng zǒu zài 街上 jiēshàng

    - Anh ấy buồn bã đi trên phố.

  • volume volume

    - de 眼神 yǎnshén zhōng 流露出 liúlùchū 惆怅 chóuchàng

    - Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:丶丶丨ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PBGR (心月土口)
    • Bảng mã:U+60C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình