Đọc nhanh: 惆 (trù). Ý nghĩa là: thương cảm; rầu rĩ; oán hận. Ví dụ : - 惆怅。 rầu rĩ.
惆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương cảm; rầu rĩ; oán hận
伤感;失意Xem: 见〖惆怅〗
- 惆怅
- rầu rĩ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惆
- 他 惆怅 地 离开 了 家乡
- Anh ấy buồn bã rời quê hương.
- 他 惆怅 地 低下头 , 不再 说话
- Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.
- 惆怅
- rầu rĩ.
- 他 惆怅 地 走 在 街上
- Anh ấy buồn bã đi trên phố.
- 他 的 眼神 中 流露出 惆怅
- Ánh mắt anh ấy toát lên vẻ phiền muộn.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
惆›