Đọc nhanh: 巴德尔 (ba đức nhĩ). Ý nghĩa là: Andreas Baader (1943-1977), lãnh đạo Lực lượng Hồng quân, còn gọi là nhóm Baader-Meinhof, Baldr hay Baldur, vị thần trong thần thoại Bắc Âu.
巴德尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Andreas Baader (1943-1977), lãnh đạo Lực lượng Hồng quân, còn gọi là nhóm Baader-Meinhof
Andreas Baader (1943-1977), leader of Red Army Faction, a.k.a. the Baader-Meinhof group
✪ 2. Baldr hay Baldur, vị thần trong thần thoại Bắc Âu
Baldr or Baldur, god in Norse mythology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴德尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
巴›
德›