volume volume

Từ hán việt: 【tị.tỵ】

Đọc nhanh: (tị.tỵ). Ý nghĩa là: kỷ; tỵ (ngôi sao thứ sáu trong địa chi), tỵ; con rắn (trong 12 con giáp). Ví dụ : - 巳时是上午九点到十一点。 Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.. - 我们在巳时见面吧。 Chúng ta gặp nhau vào giờ tỵ nhé.. - 他出生在巳年。 Anh ấy sinh vào năm con rắn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kỷ; tỵ (ngôi sao thứ sáu trong địa chi)

地支的第六位参看〖干支〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 巳时 sìshí shì 上午 shàngwǔ 九点 jiǔdiǎn dào 十一点 shíyìdiǎn

    - Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 巳时 sìshí 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau vào giờ tỵ nhé.

✪ 2. tỵ; con rắn (trong 12 con giáp)

指十二生肖中的“蛇”

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài nián

    - Anh ấy sinh vào năm con rắn.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng shé shì de 代表 dàibiǎo

    - Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巳时 sìshí shì 上午 shàngwǔ 九点 jiǔdiǎn dào 十一点 shíyìdiǎn

    - Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.

  • volume volume

    - shǔ 丁巳 dīngsì nián

    - Anh ấy sinh năm Đinh Tỵ.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng shé shì de 代表 dàibiǎo

    - Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài nián

    - Anh ấy sinh vào năm con rắn.

  • volume volume

    - 巳时 sìshí 太阳 tàiyang 升高 shēnggāo le

    - Giờ Tỵ, mặt trời đã lên cao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 巳时 sìshí 见面 jiànmiàn ba

    - Chúng ta gặp nhau vào giờ tỵ nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tị , Tỵ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RU (口山)
    • Bảng mã:U+5DF3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình