Đọc nhanh: 州税 (châu thuế). Ý nghĩa là: Thuế bang.
州税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế bang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 州税
- 今天 可是 俄亥俄州 赛
- Đó là trò chơi của Bang Ohio.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
税›