部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hi.hy】
Đọc nhanh: 巇 (hi.hy). Ý nghĩa là: khe hở; kẻ hở, cơ hội; dịp.
巇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khe hở; kẻ hở
隙间
✪ 2. cơ hội; dịp
比喻可乘之机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巇
巇›
Tập viết