volume volume

Từ hán việt: 【hi.hy】

Đọc nhanh: (hi.hy). Ý nghĩa là: khe hở; kẻ hở, cơ hội; dịp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khe hở; kẻ hở

隙间

✪ 2. cơ hội; dịp

比喻可乘之机

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+17 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UYTI (山卜廿戈)
    • Bảng mã:U+5DC7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp