volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái móc tháo nút thắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái móc tháo nút thắt

古代用骨头制的解绳结的锥子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Giác 角 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Huề
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ丨フ
    • Thương hiệt:NBUOS (弓月山人尸)
    • Bảng mã:U+89FD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp