xiè
volume volume

Từ hán việt: 【giải】

Đọc nhanh: (giải). Ý nghĩa là: khe núi. Ví dụ : - 幽嶰 。 khe sâu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khe núi

山涧

Ví dụ:
  • volume volume

    - yōu xiè

    - khe sâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yōu xiè

    - khe sâu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiě , Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:丨フ丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNBQ (山弓月手)
    • Bảng mã:U+5DB0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp