céng
volume volume

Từ hán việt: 【tằng】

Đọc nhanh: (tằng). Ý nghĩa là: cao ngất; cao ngút (núi).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao ngất; cao ngút (núi)

形容山高

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+12 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UCWA (山金田日)
    • Bảng mã:U+5D92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp