volume volume

Từ hán việt: 【tập】

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: Xí (tên núi, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Xí (tên núi, ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.)

山名在云南省峨山彝族自治县东北,与峨山合称"嶍峨山"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:丨フ丨フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:USMA (山尸一日)
    • Bảng mã:U+5D8D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp