volume volume

Từ hán việt: 【thấp】

Đọc nhanh: (thấp). Ý nghĩa là: chỗ đất trũng; nơi ẩm ướt, họ Tập.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ đất trũng; nơi ẩm ướt

低湿的地方

✪ 2. họ Tập

姓名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+14 nét)
    • Pinyin: Xí , Xiè
    • Âm hán việt: Thấp
    • Nét bút:フ丨丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLAVF (弓中日女火)
    • Bảng mã:U+96B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp