部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thấp】
Đọc nhanh: 隰 (thấp). Ý nghĩa là: chỗ đất trũng; nơi ẩm ướt, họ Tập.
隰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chỗ đất trũng; nơi ẩm ướt
低湿的地方
✪ 2. họ Tập
姓名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隰
隰›
Tập viết