崿
  • Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Sơn (山) Nhị (二)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山咢
  • Thương hiệt:URRS (山口口尸)
  • Bảng mã:U+5D3F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 崿

  • Cách viết khác

    𡼑 𡼰 𡾙

Ý nghĩa của từ 崿 theo âm hán việt

崿 là gì? 崿 (Ngạc). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (フ). Ý nghĩa là: vách đá. Chi tiết hơn...

Âm:

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • vách đá

Từ ghép với 崿