é
volume volume

Từ hán việt: 【nga】

Đọc nhanh: (nga). Ý nghĩa là: sông Nga (bây giờ là sông Đại Độ, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sông Nga (bây giờ là sông Đại Độ, Trung Quốc)

古水名,就是现在的大渡河

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: É
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:丶丶一ノ一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHQI (水竹手戈)
    • Bảng mã:U+6D90
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp