volume volume

Từ hán việt: 【hỗ】

Đọc nhanh: (hỗ). Ý nghĩa là: núi (có nhiều cây cỏ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. núi (có nhiều cây cỏ)

多草木的山

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJR (山十口)
    • Bảng mã:U+5CB5
    • Tần suất sử dụng:Thấp