volume volume

Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: Kỳ sơn (tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc), đường rẽ; ngã rẽ, họ Kỳ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Kỳ sơn (tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

岐山 (Qíshān) ,县名,在陕西

✪ 2. đường rẽ; ngã rẽ

同'歧'

✪ 3. họ Kỳ

(Qí) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UJE (山十水)
    • Bảng mã:U+5C90
    • Tần suất sử dụng:Trung bình