部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kì.kỳ】
Đọc nhanh: 岐 (kì.kỳ). Ý nghĩa là: Kỳ sơn (tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc), đường rẽ; ngã rẽ, họ Kỳ.
岐 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Kỳ sơn (tên một huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)
岐山 (Qíshān) ,县名,在陕西
✪ 2. đường rẽ; ngã rẽ
同'歧'
✪ 3. họ Kỳ
(Qí) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岐
岐›
Tập viết