Đọc nhanh: 屹 (ngật). Ý nghĩa là: mụn cơm; mụn, gò đất nhỏ, cao chót vót; sừng sững. Ví dụ : - 屹 立 đứng sừng sững
屹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mụn cơm; mụn
同'疙瘩'
✪ 2. gò đất nhỏ
小土丘
屹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao chót vót; sừng sững
山峰高耸的样子
- 屹 立
- đứng sừng sững
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屹
- 人民英雄纪念碑 屹立 在 天安门广场 上
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.
- 屹 立
- đứng sừng sững
- 屹立不动
- đứng sừng sững
- 屹然 不 动
- dáng đứng sừng sững.
- 雄伟 的 古堡 屹立 在 山顶
- Lâu đài cổ hùng vĩ đứng sừng sững trên đỉnh núi.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
屹›