volume volume

Từ hán việt: 【ngật】

Đọc nhanh: (ngật). Ý nghĩa là: mụn cơm; mụn, gò đất nhỏ, cao chót vót; sừng sững. Ví dụ : - đứng sừng sững

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mụn cơm; mụn

同'疙瘩'

✪ 2. gò đất nhỏ

小土丘

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao chót vót; sừng sững

山峰高耸的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - đứng sừng sững

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi 屹立 yìlì zài 天安门广场 tiānānménguǎngchǎng shàng

    - bia kỷ niệm nhân dân anh hùng đứng sừng sững trước quảng trường Thiên An Môn.

  • volume volume

    -

    - đứng sừng sững

  • volume volume

    - 屹立不动 yìlìbùdòng

    - đứng sừng sững

  • volume volume

    - 屹然 yìrán dòng

    - dáng đứng sừng sững.

  • volume volume

    - 雄伟 xióngwěi de 古堡 gǔbǎo 屹立 yìlì zài 山顶 shāndǐng

    - Lâu đài cổ hùng vĩ đứng sừng sững trên đỉnh núi.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngật
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UON (山人弓)
    • Bảng mã:U+5C79
    • Tần suất sử dụng:Trung bình