diǎo
volume volume

Từ hán việt: 【điểu.điếu】

Đọc nhanh: (điểu.điếu). Ý nghĩa là: buồi, cái buồi, tiếng nói tục, dương vật, giỏi, đỉnh. Ví dụ : - 他说话很屌令人不悦。 Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.. - 医生说他的屌需要手术。 Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.. - 他打篮球打得真屌。 Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buồi, cái buồi, tiếng nói tục, dương vật

男性生殖器的俗称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn diǎo 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de diǎo 需要 xūyào 手术 shǒushù

    - Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏi, đỉnh

形容人或事物很厉害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng hěn diǎo

    - Anh ấy hát rất hay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà hěn diǎo 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Anh ấy nói chuyện rất thô thục, khiến người khác khó chịu.

  • volume volume

    - chàng 歌唱 gēchàng hěn diǎo

    - Anh ấy hát rất hay.

  • volume volume

    - ér de 还是 háishì 黑人 hēirén 脱衣舞女 tuōyīwǔnǚ diǎo bào le

    - Kết hôn với một vũ nữ thoát y da đen thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng shuō de diǎo 需要 xūyào 手术 shǒushù

    - Bác sĩ nói dương vật của anh ấy cần phải phẫu thuật.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎo
    • Âm hán việt: Điếu , Điểu
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SRLB (尸口中月)
    • Bảng mã:U+5C4C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp