屁颠屁颠 pì diān pì diān
volume volume

Từ hán việt: 【thí điên thí điên】

Đọc nhanh: 屁颠屁颠 (thí điên thí điên). Ý nghĩa là: (bộ tăng cường thông tục) tạo rãnh, tuân thủ, háo hức.

Ý Nghĩa của "屁颠屁颠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屁颠屁颠 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. (bộ tăng cường thông tục) tạo rãnh

(colloquial intensifier) groveling

✪ 2. tuân thủ

compliant

✪ 3. háo hức

eager

✪ 4. (văn học) mông lắc lư

lit. jolting buttocks

✪ 5. tự mãn

smug

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屁颠屁颠

  • volume volume

    - 知道 zhīdào a

    - Anh ta biết cái gì chứ.

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 放屁 fàngpì le

    - Anh ấy đột nhiên đánh rắm.

  • volume volume

    - 任务 rènwù wán 成就 chéngjiù yào 打屁股 dǎpìgu

    - không hoàn thành nhiệm vụ thì sẽ bị phê bình nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 的话 dehuà dōu shì 放屁 fàngpì

    - Những lời của anh ấy đều là nói xạo.

  • volume volume

    - xiào 放屁 fàngpì le

    - Anh ấy cười đến nỗi đánh rắm.

  • volume volume

    - 顺序 shùnxù 颠倒 diāndào le

    - Anh ấy đã đảo lộn thứ tự.

  • volume volume

    - zhàn zài 山颠 shāndiān 远望 yuǎnwàng

    - Anh ấy đứng trên đỉnh núi nhìn xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:フ一ノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SPP (尸心心)
    • Bảng mã:U+5C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān , Tián
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMBO (十金一月人)
    • Bảng mã:U+98A0
    • Tần suất sử dụng:Cao