Đọc nhanh: 局部UV (cục bộ). Ý nghĩa là: in uv.
局部UV khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in uv
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 局部UV
- 局部
- Bộ phận.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- u v ng n t
- 山河日下, 国破家亡。
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
局›
部›