Đọc nhanh: 尼厄丽德 (ni ách lệ đức). Ý nghĩa là: Nereid, mặt trăng của sao Hải Vương, Nereids (tiên nữ biển Hy Lạp, năm mươi cô con gái của Nereus và Doris).
尼厄丽德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nereid, mặt trăng của sao Hải Vương
Nereid, moon of Neptune
✪ 2. Nereids (tiên nữ biển Hy Lạp, năm mươi cô con gái của Nereus và Doris)
Nereids (Greek sea nymphs, fifty daughters of Nereus and Doris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼厄丽德
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
厄›
尼›
德›