volume volume

Từ hán việt: 【dát.kiết.ca】

Đọc nhanh: (dát.kiết.ca). Ý nghĩa là: cái''cá'' (đồ chơi của trẻ em, hai đầu nhọn, ở giữa phình to ra), vật giống cái ''cá'', cái cá. Ví dụ : - 尜汤(用玉米面等做的食品)。 canh bột bắp hình cái cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cái''cá'' (đồ chơi của trẻ em, hai đầu nhọn, ở giữa phình to ra)

(尜儿) 一种儿童玩具,两头尖,中间大也叫尜儿

✪ 2. vật giống cái ''cá''

像尜尜的

Ví dụ:
  • volume volume

    - tāng ( yòng 玉米面 yùmǐmiàn děng zuò de 食品 shípǐn )

    - canh bột bắp hình cái cá.

✪ 3. cái cá

一种儿童玩具, 两头尖, 中间大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tāng ( yòng 玉米面 yùmǐmiàn děng zuò de 食品 shípǐn )

    - canh bột bắp hình cái cá.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ丶一ノ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FKF (火大火)
    • Bảng mã:U+5C1C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp