Đọc nhanh: 尔来 (nhĩ lai). Ý nghĩa là: cũng được viết 邇來 | 迩来, gần đây, cho đến bây giờ.
尔来 khi là Phó từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 邇來 | 迩来
also written 邇來|迩来
✪ 2. gần đây
lately; recently
✪ 3. cho đến bây giờ
until now
✪ 4. đến nay
up to the present
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尔来
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 谢谢 你 让 切尔西 来
- Cảm ơn vì đã để Chelsea đến.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
来›