Đọc nhanh: 将牌 (tướng bài). Ý nghĩa là: át chủ bài (bộ bài).
将牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. át chủ bài (bộ bài)
trump (suit of cards)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将牌
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 一员 悍将
- viên tướng dũng mãnh
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 汽车 报废 时应 将 原 牌照 缴销
- xe hơi, lúc không muốn sử dụng tiếp nữa thì phải trả lại biển số cũ để huỷ bỏ.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
牌›