yuān
volume volume

Từ hán việt: 【oan】

Đọc nhanh: (oan). Ý nghĩa là: oan; như "oan ức" Tục dùng như chữ oan ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oan; như "oan ức" Tục dùng như chữ oan 冤.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Oan
    • Nét bút:丶丶フノフ丨フ一ノフ丶
    • Thương hiệt:JNUI (十弓山戈)
    • Bảng mã:U+5BC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp