bǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bảo; như "bảo kiếm" Tục dùng như chữ bảo ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo; như "bảo kiếm" Tục dùng như chữ bảo 寶.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+16 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一ノフ丨ノ丶丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:JMFC (十一火金)
    • Bảng mã:U+5BF3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp