部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 尅 (_). Ý nghĩa là: khắc; như "tương khắc; xung khắc" Cũng như chữ khắc 剋..
尅 khi là Hậu tố (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc; như "tương khắc; xung khắc" Cũng như chữ khắc 剋.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尅