Đọc nhanh: 宸 (thần). Ý nghĩa là: nhà; nơi cô liêu; thâm xứ; tịch phòng; nhà sâu hút, thần (nơi vua ở). Ví dụ : - 宸 居。 thần cư (nơi vua ở).. - 宸 章(帝王写的文章)。 thần chương (văn chương của vua).
宸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà; nơi cô liêu; thâm xứ; tịch phòng; nhà sâu hút
屋宇;深邃的房屋
✪ 2. thần (nơi vua ở)
封建时代指帝王住的地方,引申为王位、帝王的代称
- 宸 居
- thần cư (nơi vua ở).
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宸
- 宸 居
- thần cư (nơi vua ở).
- 宸 章 ( 帝王 写 的 文章 )
- thần chương (văn chương của vua).
宸›