Sòng
volume volume

Từ hán việt: 【tống】

Đọc nhanh: (tống). Ý nghĩa là: nước Tống, triều đại nhà Tống, họ Tống. Ví dụ : - 宋国是周朝的一个藩属国。 Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.. - 古代的宋有独特的文化。 Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.. - 宋朝的文化繁荣昌盛。 Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nước Tống

周朝国名,在今河南商丘一带

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宋国 sòngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 藩属国 fānshǔguó

    - Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 宋有 sòngyǒu 独特 dútè de 文化 wénhuà

    - Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.

✪ 2. triều đại nhà Tống

朝代

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • volume volume

    - 宋朝 sòngcháo 在历史上 zàilìshǐshàng 有着 yǒuzhe 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.

✪ 3. họ Tống

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 同事 tóngshì 姓宋 xìngsòng

    - Đồng nghiệp của tôi họ Tống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宋朝 sòngcháo de 文化 wénhuà 繁荣昌盛 fánróngchāngshèng

    - Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.

  • volume volume

    - 宋体字 sòngtǐzì

    - thể chữ Tống

  • volume volume

    - 宋刊本 sòngkānběn

    - bản in bằng chữ Tống.

  • volume volume

    - sòng 刻本 kèběn

    - bản khắc chữ Tống.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 宋有 sòngyǒu 独特 dútè de 文化 wénhuà

    - Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.

  • volume volume

    - 宋国 sòngguó shì 周朝 zhōucháo de 一个 yígè 藩属国 fānshǔguó

    - Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.

  • volume volume

    - 宋朝 sòngcháo 在历史上 zàilìshǐshàng 有着 yǒuzhe 重要 zhòngyào 地位 dìwèi

    - Triều đại Tống có vị trí quan trọng trong lịch sử.

  • volume volume

    - 事故 shìgù zhōng de 丰田 fēngtián chē 车主 chēzhǔ 姓宋 xìngsòng 车是 chēshì 2010 nián 12 yuè mǎi de

    - Chủ xe Toyota bị tai nạn tên Song, xe mua tháng 12/2010.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+4 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+5B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao