部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【quỹ】
Đọc nhanh: 宄 (quỹ). Ý nghĩa là: kẻ xấu; kẻ ác; kẻ bất lương; kẻ gian tà.
宄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ xấu; kẻ ác; kẻ bất lương; kẻ gian tà
见〖奸宄〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宄
宄›
Tập viết