guǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ】

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: kẻ xấu; kẻ ác; kẻ bất lương; kẻ gian tà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẻ xấu; kẻ ác; kẻ bất lương; kẻ gian tà

见〖奸宄〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKN (十大弓)
    • Bảng mã:U+5B84
    • Tần suất sử dụng:Thấp