氿 jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ.cửu】

Đọc nhanh: 氿 (quỹ.cửu). Ý nghĩa là: Đông Cửu; Tây Cửu (đều là tên hồ ở huyện Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc), suối phun (từ bên hông).

Ý Nghĩa của "氿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đông Cửu; Tây Cửu (đều là tên hồ ở huyện Nghi Hưng, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)

东氿 (Dōngjiǔ) ,西氿 (Xījiǔ) , 湖名,都在江苏宜兴县

✪ 1. suối phun (từ bên hông)

氿泉,从侧面喷出的泉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 氿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu , Quỹ
    • Nét bút:丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKN (水大弓)
    • Bảng mã:U+6C3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp