孀婺 shuāng wù
volume volume

Từ hán việt: 【sương vụ】

Đọc nhanh: 孀婺 (sương vụ). Ý nghĩa là: Góa phụ.

Ý Nghĩa của "孀婺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孀婺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Góa phụ

widow

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孀婺

  • volume volume

    - 孀居 shuāngjū

    - ở goá.

  • volume volume

    - 孤孀 gūshuāng

    - mẹ goá con côi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKV (弓大女)
    • Bảng mã:U+5A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Sương
    • Nét bút:フノ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBU (女一月山)
    • Bảng mã:U+5B40
    • Tần suất sử dụng:Trung bình