部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sương vụ】
Đọc nhanh: 孀婺 (sương vụ). Ý nghĩa là: Góa phụ.
孀婺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Góa phụ
widow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孀婺
- 孀居 shuāngjū
- ở goá.
- 孤孀 gūshuāng
- mẹ goá con côi.
婺›
Tập viết
孀›