volume volume

Từ hán việt: 【vụ】

Đọc nhanh: (vụ). Ý nghĩa là: Vụ Giang (tên sông ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc), Vụ Châu (nay thuộc vùng Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Vụ Giang (tên sông ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc)

婺江,水名,在江西

✪ 2. Vụ Châu (nay thuộc vùng Kim Hoa, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

指旧婺州,在今浙江金华一带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKV (弓大女)
    • Bảng mã:U+5A7A
    • Tần suất sử dụng:Thấp